Có 2 kết quả:

不起眼儿 bù qǐ yǎnr ㄅㄨˋ ㄑㄧˇ 不起眼兒 bù qǐ yǎnr ㄅㄨˋ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 不起眼[bu4 qi3 yan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 不起眼[bu4 qi3 yan3]

Bình luận 0